Có 1 kết quả:
怔忡 zhēng chōng ㄓㄥ ㄔㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nao nao trong lòng, đánh trống ngực
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the heart) palpitating with fear
(2) palpitation (Chinese medicine)
(2) palpitation (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0